* Tổng Quan Sản Phẩm
Quạt hút hơi axit được chế tạo hoàn toàn bằng vật liệu PP/PVC/FRP với cánh, vỏ bằng nhựa hoàn toàn, trục được bọc bằng nhựa đảm bảo không tiếp xúc với axit. Ứng dụng của quạt hút hơi axit để hút khí thải có chứa hơi axit như xi mạ, tẩy rửa, luyện kim, cơ khí, nhựa, khói lò rác thải y tế, sinh hoạt... Quạt được gia công trên máy CNC cho độ chính xác độ cứng vững cao, khi hoạt động độ ồn thấp, vận hành bền bỉ, tiết kiệm điện năng, dễ dàng tháo lắp, bảo trì và bảo dưỡng. Quạt hút hơi axit được sử dụng với hai phương pháp là truyền động trực tiếp và truyền động gián tiếp. với phương pháp truyền động trực tiếp quạt thường phù hợp với mức nhiệt độ cao nhất từ 60 - 80 độ C, còn phương pháp truyền động gián tiếp thì mức nhiệt độ phù hợp từ 90 - 120 độ C.
* Công ty TNHH HƯNG THỊNH THIÊN là doanh nghiệp chuyên chế tạo và lắp đặt quạt ly tâm bằng nhựa hút hơi axit, quạt nhựa chịu hóa chất (PP/PVC/FRP) đảm bảo chất lượng cao. Với đội ngũ nhân viên kĩ thuật giỏi nhiều năm kinh nghiệm công ty chúng tôi sẽ cung cấp cho quý khách hàng những sản phẩm đảm bảo chất lượng tốt nhất theo yêu cầu.
* Chi Tiết Sản Phẩm
Type |
Inlet Ø |
m3 /hr |
m3 /sec |
Pa |
kW |
Volts |
RPM |
Drive |
HTT-PP-160/9 |
160 |
310 |
0.09 |
400-300 |
0.25 |
220 |
1450 |
direct |
HTT-PP-160/14 |
160 |
653 |
0.18 |
500-400 |
0.55 |
220 |
1450 |
direct |
HTT-PP- 160/28 |
160 |
1885 |
0.52 |
1000-800 |
0.75 |
220 |
2800 |
direct |
HTT-PP-200/9 |
200 |
815 |
0.23 |
600-500 |
0.37 |
220 |
1450 |
direct |
HTT-PP-200/14 |
200 |
1700 |
0.47 |
600-400 |
5 |
220 |
1450 |
direct |
HTT-PP- 200/28 |
200 |
2500 |
0.69 |
1500-1200 |
3 |
220 |
2800 |
direct |
HTT-PP-250/9 |
250 |
1800 |
0.50 |
450-400 |
0.75 |
220 |
1450 |
direct |
HTT-PP-250/14 |
250 |
2200 |
0.61 |
600-500 |
1.5 |
220 |
1450 |
direct |
HTT-PP- 250/28 |
250 |
5500 |
1.53 |
1300-1250 |
4 |
380 |
2800 |
direct |
HTT-PP-315/9 |
315 |
2880 |
0.80 |
700-600 |
2.2 |
380 |
1450 |
direct |
HTT-PP-315/14 |
315 |
4700 |
1.31 |
800-600 |
4 |
380 |
1450 |
direct |
HTT-PP-315/28 |
315 |
9000 |
2.50 |
1800-1600 |
7.5 |
380 |
2800 |
direct |
HTT-PP- 355/9 |
355 |
3250 |
0.90 |
600-450 |
1.5 |
380 |
1450 |
direct |
HTT-PP- 355/14 |
355 |
5800 |
1.61 |
900-600 |
4 |
380 |
1450 |
direct |
HTT-PP-355/20 |
355 |
9000 |
2.50 |
1000-900 |
7,5 |
380 |
2000 |
belt |
HTT-PP-400/9 |
400 |
4500 |
1.25 |
600-450 |
2,2 |
380 |
1450 |
direct |
HTT-PP-400/14 |
400 |
8000 |
2.22 |
800-400 |
5.5 |
380 |
1450 |
direct |
HTT-PP- 400/18 |
400 |
11200 |
3.11 |
1000-700 |
11 |
380 |
1800 |
belt |
HTT-PP- 450/9 |
450 |
7200 |
2.00 |
900-700 |
4 |
380 |
1450 |
direct |
HTT-PP-450/16 |
450 |
12600 |
3.50 |
1200-900 |
15 |
380 |
1600 |
belt |
HTT-PP- 500/9 |
500 |
10800 |
3.00 |
850-650 |
5.5 |
380 |
1450 |
direct |
HTT-PP- 500/11 |
500 |
12960 |
3.60 |
100-800 |
11 |
380 |
1120 |
belt |
HTT-PP-500/14 |
500 |
16200 |
4.50 |
1200-900 |
15 |
380 |
1400 |
belt |
HTT-PP-560/7 |
500 |
10800 |
3.00 |
600-400 |
7.5 |
380 |
710 |
belt |
HTT-PP-560/10 |
500 |
16200 |
4.50 |
11 |
380 |
1000 |
belt |
|
HTT-PP-560/12 |
500 |
21600 |
6.00 |
1000-900 |
15 |
380 |
1250 |
belt |
HTT-PP-630/6 |
630 |
15490 |
4.30 |
500-400 |
5.5 |
380 |
630 |
belt |
HTT-PP-630/9 |
630 |
21600 |
6.00 |
800-700 |
11 |
380 |
900 |
belt |
HTT-PP- 630/11 |
630 |
27000 |
7.50 |
900-600 |
15 |
380 |
1120 |
belt |
HTT-PP-710/6 |
710 |
18000 |
5.00 |
500-400 |
7.5 |
380 |
630 |
belt |
HTT-PP-710/11 |
710 |
32400 |
9.00 |
900-800 |
18 |
380 |
1120 |
belt |
HTT-PP-900/90 |
900 |
45900 |
12.75 |
18 |
380 |
900 |
belt |
|
HTT-PP- 1000/8 |
1000 |
53990 |
15.00 |
800-600 |
22 |
380 |
800 |
belt |